|
CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHIỆP - XÂY DỰNG 204 INDUSTRIAL CONSTRUCTION 204 JOINT STOCK COMPANY Add : An Hong commune, An Duong Dist., Hai Phong city Tel : 031.3594261 Fax: 013.594262 Email : cpcnxd204@gmail.com |
NĂNG LỰC CÔNG TY
STT |
CHUYÊN MÔN NGÀNH NGHỀ Occupation |
SỐ LƯỢNG NGƯỜI Quantity of person |
NĂM CÔNG TÁC Experienced years |
|||
Under 10 years |
Under 15 years |
>15 năm Over 15 years |
||||
|
CÁN BỘ CHUYÊN MÔN / PROFESSIONAL OFFICER
|
|||||
1 |
Kỹ sư xây dựng Construction engineer |
35 |
15 |
12 |
8 |
|
2 |
Kiến trúc sư Architect |
3 |
1 |
1 |
1 |
|
3 |
Kỹ sư kinh tế xây dựng Economic construction enginner |
10 |
2 |
3 |
5 |
|
4 |
Kỹ sư máy xây dựng Machinery construction engineer. |
12 |
5 |
4 |
3 |
|
5 |
Kỹ sư cầu đường Bridge - road engineer |
15 |
7 |
5 |
3 |
|
6 |
Machinery electricity engineer. |
12 |
5 |
4 |
3 |
|
7 |
Kỹ sư cấp thoát nước Water supply & drain engineer. |
6 |
2 |
2 |
2 |
|
8 |
Kỹ sư kết cấu Structure engineer |
5 |
2 |
2 |
1 |
|
9 |
Cử nhân kinh tế công nghiệp Industrial economic B.A |
4 |
1 |
2 |
1 |
|
10 |
Cử nhân tài chính kế toán Accountancy finance B.A |
15 |
6 |
5 |
4 |
|
11 |
Cử nhân quản lý doanh nghiệp Enterprise management B.A |
6 |
2 |
2 |
2 |
|
12 |
Kỹ thuận viên xây dựng Construction Technique staff |
18 |
4 |
8 |
6 |
|
|
CÔNG NHÂN KỸ THUẬT / TECHNICAL WORKER
|
|||||
STT |
CHUYÊN MÔN NGÀNH NGHỀ Occupation |
Number of person |
BẬC THỢ Technical Level |
|||
4 |
5 |
6 |
||||
1 |
Thợ hàn Welder |
58 |
16 |
27 |
15 |
|
2 |
Thợ điện Electric worker |
15 |
5 |
4 |
6 |
|
3 |
Thợ nước Water worker |
5 |
|
|
5 |
|
4 |
Thợ vận hành máy Operation worker |
15 |
5 |
5 |
5 |
|
5 |
Thợ mộc cốp pha Carpenter |
42 |
12 |
20 |
10 |
|
6 |
Thợ bê tông Concrete worker |
50 |
10 |
20 |
20 |
|
7 |
Thợ nề Masonary |
70 |
20 |
30 |
20 |
STT |
TÊN THIẾT BỊ Name of equipment |
KÝ HIỆU Mark |
NĂM SẢN XUẤT Year of manufacture |
XUẤT XỨ Origin |
ĐẶC TÍNH KỸ THUẬT Specification |
Number of Equipment |
I |
Máy nâng các loại |
|||||
1 |
Búa đóng cọc tự hành Self – motion pile frame |
Kobelco |
1996 |
|
Q=3,5-5T |
3 |
2 |
Giàn ép cọc Pile pressing frame |
|
1998 |
VN |
19m-21m |
2 |
3 |
Cần trục tự hành Self motion crane |
K3575 |
1995 |
Nga |
Qmax=14T |
3 |
4 |
Cần trục bánh lốp KATO Tyre wheel crane KATO |
300E-V |
2000 |
Nhật |
H=33m, L=20m, Qmax=30T |
1 |
5 |
Cần trục bánh lốp Tadano Tyre wheel crane Tadano |
TL300E |
1991 |
Nhật |
H=47m, L=33m, Qmax=30T |
1 |
6 |
Cần trục tháp (cố định) Tower crane (fixed) |
JCC 180 |
1991 |
Nhật |
H=110m, L=35m, Qmax=11T |
3 |
II |
Máy phục vụ công tác bê tông Machines for Concrete work |
|||||
1 |
Trạm trộn bê tông Concrete batching plant |
THP60 tanaka |
1994 |
Nhật |
60m3/h |
1 |
2 |
Trạm trộn bê tông Concrete batching plant |
Coughi |
2000 |
Italia |
60m3/h |
1 |
3 |
Trạm trộn bê tông Concrete batching plant |
Ellba |
1997 |
Đức |
30m3/h |
1 |
4 |
Xe vận chuyển bê tông Truck mixer |
SangYong |
1996 |
Hàn Quốc |
6m3 |
5 |
5 |
Xe vận chuyển bê tông Truck mixer |
Kamas |
1998 |
Nga |
6m3 |
5 |
6 |
Máy bơm bê tông Concrete pump |
IHI |
1999 |
Nhật |
60m3/h |
1 |
|
Máy làm đất và đóng cọc các loại Machines for earth work and piling |
|||||
1 |
Máy lu bánh lốp Tyre wheel roller |
|
|
|
|
2 |
2 |
Máy lu bánh xích Chain wheel roller |
|
|
|
|
4 |
3 |
Máy cắt bấc them Plastic board drain machine |
|
|
|
|
4 |
4 |
Xe lu rung Vibrating roller |
Vibromax |
|
Đức |
27T |
8 |
5 |
Xe lu tĩnh Static roller |
Harm |
|
Đức |
12T |
6 |
6 |
Máy ủi Komatsu Bulldozer Komatsu |
D5, D6 |
2001 |
Nhật |
|
8 |
7 |
Máy xúc Komatsu Excavator Komatsu |
|
2000 |
Nhật |
0,7m3 |
4 |
III |
Máy sản xuất kết cấu thép tự động Automatic steel structural manufacturing machine |
|||||
1 |
Máy cắt 12 mỏ 12 head cutter |
|
|
Trung quốc China |
|
1 |
2 |
Máy cắt thuỷ lực Hydraulic cutter |
|
|
Trung quốc China |
|
1 |
3 |
Máy gá tự động Automatic sealing machine |
|
|
Trung quốc China |
|
1 |
4 |
Máy hàn tự động Automatic welder |
|
|
Trung quốc China |
|
4 |
5 |
Máy nắn dầm Bearing bending machine |
|
|
Trung quốc China |
|
1 |
6 |
Máy làm sạch Cleaning machine |
|
|
Trung quốc China |
|
2 |
7 |
Máy phun sơn Painting machine |
|
|
Trung quốc China |
|
2 |
8 |
Cần trục 10 tấn 10 tons crane |
|
|
Trung quốc China |
|
4 |
|
Hải phòng, ngày ..... tháng ....... năm 2013. |
|
CÔNG TY CP CÔNG NGHIỆP – XÂY DỰNG 204 |
Severity: 8192
Message: mysql_connect(): The mysql extension is deprecated and will be removed in the future: use mysqli or PDO instead
Filename: public_html/da.php
Line Number: 2
Đang online: 1
Hôm nay: 8
Lượt truy cập: 810770
Bản quyền thuộc về Công ty cổ phần công nghiệp - xây dựng 204
Địa chỉ: An Hồng - An Dương - TP Hải Phòng
Email: cpcnxd204@gmail.com
Tel: 84 (0225) 3594 261 - Hotline: 0913 515 849